Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 132 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 350 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04349, PM/VV CD04349, PNN 00140-PNN 00143, PNN/CD 00140-PNN/CD 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng anh / Mỹ Hương chủ biên; Thu Huyền, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 102tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04382, PNN 00176-PNN 00179
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 6 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 7 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 8 6 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 6 minutes for English self-study every day / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 291 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04373, PM/VV CD04373, PNN 00236-PNN 00239, PNN/CD 00236-PNN/CD 00239
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 8 phút tự học giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 166tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04395, PM/VV CD04395, PNN 00264-PNN 00267, PNN/CD 00264-PNN/CD 00267
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Biện pháp đẩy mạnh triển khai thủ tục thông quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu qua chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 / Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03593
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức trong thực hiện cải cách hành chính quận Ngô Quyền / Trịnh Thu Huyền; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02115
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải thủy trên tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh / Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Phương Nam, Lê Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20773
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Đào Thị Thu Huyền, Nguyễn Thùy Linh, Trịnh Lê Phương Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20751
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 15 Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cp Viglacera Hạ Long / Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04228
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp nâng cao năng lực tài chính của công ty cổ phần bê tông và xây dựng Hải Phòng / Đoàn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01975
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Bồi thường tổn thất chung trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải của công ty bảo hiểm Bảo Việt Hải Phòng / Đặng Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Phạm Tham Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19269
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 19 Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = Basic English word formation and usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 397tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04370, PNN 00260-PNN 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Cấu trúc câu Tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04347, PNN 00132-PNN 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Cẩm nang luyện dịch Việt-Anh / Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04380, PNN 00184-PNN 00187
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh = Handbook of english adjective and adverb usage / Nguyễn Thu Huyền; Thanh Hải, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04375, PNN 00228-PNN 00231
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Chế tạo thử nghiệm la bàn kỹ thuật số phục vụ tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Mai Văn Xuân, Đỗ Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bảo hiểm Bảo Long / Vũ Hà Giang, Mai Diễm Hương, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19551
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Dự án đầu tư tái chế lõi ngô thành sản phẩm cho trồng trọt, chăn nuôi / Đỗ Thị Thu Huyền, Đỗ Hồng Hạnh, Phạm Văn Long; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20127
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Dự báo giá trị xuất khẩu điện thoại và linh kiện sang thị trường Hàn Quốc trong năm 2022 / Nguyễn Nhật Mai, Vũ Thị Minh Ngọc, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20131
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động vận tải hàng thiết bị viễn thông Huawei của Công ty TNHH Logistics SINOVITRANS / Nguyễn Khánh Linh, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thu Hương; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20023
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 28 Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16534
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 29 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20001
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 30 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam / Lê Thị Hằng, Vũ Thị Huyền, Nguyễn Đoàn Công; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19012
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 132 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :